Yêu cầu độc lập phát sinh trong quá trình giải quyết vụ án dân sự, khi có bên thứ ba có quyền và lợi ích hợp pháp bị ảnh hưởng bởi kết quả giải quyết vụ án. Khi đó, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan có thể tham gia tố tụng với tư cách là người có yêu cầu độc lập – tức là họ tự đưa ra yêu cầu riêng của mình đối với các đương sự khác trong vụ án.
Để thực hiện quyền này, việc soạn thảo và nộp “Đơn yêu cầu độc lập” là bước bắt buộc và có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức. Bài viết dưới đây của Luật Online sẽ hướng dẫn chi tiết mẫu đơn yêu cầu độc lập, cách viết, điều kiện nộp và một số lưu ý pháp lý giúp bạn dễ dàng áp dụng trong thực tế.

Mục lục bài viết
ToggleQuyền yêu cầu độc lập của người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan
Căn cứ theo quy định tại Điều 201 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2025, trường hợp người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan không tham gia tố tụng với bên nguyên đơn hoặc với bên bị đơn thì họ có quyền yêu cầu độc lập khi có các điều kiện sau đây:
– Việc giải quyết vụ án có liên quan đến quyền lợi, nghĩa vụ của họ
– Yêu cầu độc lập của họ có liên quan đến vụ án đang được giải quyết
– Yêu cầu độc lập của họ được giải quyết trong cùng một vụ án làm cho việc giải quyết vụ án được chính xác và nhanh hơn.
Hiểu một cách đơn giản, yêu cầu độc lập là yêu cầu riêng của người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan trong vụ án dân sự đối với nguyên đơn hoặc bị đơn, được họ đưa ra trực tiếp với Tòa án để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, mà yêu cầu này không phụ thuộc vào yêu cầu của nguyên đơn hoặc bị đơn.
*** Lưu ý: Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan có quyền đưa ra yêu cầu độc lập trước thời điểm mở phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải.
Thời điểm người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đưa đơn yêu cầu độc lập
Theo quy định tại khoản 1 Điều 199 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2025, trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày nhận được thông báo về việc thụ lý vụ án, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan có thể gửi yêu cầu độc lập (nếu có).
Mẫu đơn yêu cầu độc lập của người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan
=>>Tải Mẫu đơn yêu cầu độc lập: mau-don-yeu-cau-doc-lap-1.docx (2 downloads )
Thủ tục nộp và giải quyết đơn yêu cầu độc lập
Căn cứ theo quy định tại Điều 202 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2025, thủ tục yêu cầu độc lập được thực hiện theo quy định của Bộ luật này về thủ tục khởi kiện của nguyên đơn. Do đó, thủ tục nộp và giải quyết đơn yêu cầu độc lập được thực hiện như sau:
Bước 1: Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan chuẩn bị đơn yêu cầu độc lập kèm theo các tài liệu, chứng cứ chứng minh cho yêu cầu độc lập của mình.
Bước 2: Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan nộp đơn yêu cầu độc lập kèm theo các tài liệu, chứng cứ chứng minh cho yêu cầu độc lập của mình đến Tòa án có thẩm quyền theo 01 trong 03 phương thức sau đây:
– Nộp trực tiếp tại Tòa án
– Gửi đến Tòa án theo đường dịch vụ bưu chính
– Gửi trực tuyến bằng hình thức điện tử qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án (nếu có)
Bước 3: Tòa án có thẩm quyền tiến hành tiếp nhận, xem xét đơn yêu cầu độc lập và thực hiện các thủ tục thụ lý đơn yêu cầu độc lập trong thời hạn 08 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được đơn.
Bước 4: Sau khi thụ lý đơn yêu cầu độc lập, Thẩm phán phải thông báo ngay cho người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan có yêu cầu độc lập biết để họ đến Tòa án làm thủ tục nộp tiền tạm ứng án phí trong trường hợp họ phải nộp tiền tạm ứng án phí.
Bước 5: Trong thời hạn 07 ngày, kể từ ngày nhận được giấy báo của Tòa án về việc nộp tiền tạm ứng án phí, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan có yêu cầu độc lập phải nộp tiền tạm ứng án phí và nộp cho Tòa án biên lai thu tiền tạm ứng án phí. Thẩm phán thụ lý vụ án khi người người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan có yêu cầu độc lập nộp cho Tòa án biên lai thu tiền tạm ứng án phí.
Bước 6: Giải quyết vụ án dân sự và các yêu cầu độc lập của người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.
Một số lưu ý quan trọng khi người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan thực hiện yêu cầu độc lập
Thứ nhất, lưu ý về thời hạn nộp đơn yêu cầu độc lập là trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày nhận được thông báo về việc thụ lý vụ án. Nếu sau thời điểm này mới nộp đơn, Tòa án sẽ không chấp nhận giải quyết trong cùng vụ án, mà người yêu cầu buộc phải khởi kiện bằng một vụ án riêng. Vì vậy, cần chú ý thời điểm nộp đơn để bảo đảm quyền lợi của mình được xem xét cùng với vụ án chính, tránh mất thời gian, chi phí và công sức.
Thứ hai, về chứng cứ chứng minh cho yêu cầu độc lập. Tương tự như nguyên đơn, người có yêu cầu độc lập phải cung cấp tài liệu, chứng cứ chứng minh cho yêu cầu của mình là có căn cứ và hợp pháp. Chứng cứ có thể là hợp đồng, giấy tờ giao dịch, biên nhận, văn bản xác nhận, hoặc tài liệu khác liên quan. Nếu không có chứng cứ rõ ràng, Tòa án có thể bác bỏ yêu cầu do không đủ căn cứ pháp lý. Do đó, trước khi nộp đơn yêu cầu độc lập, người yêu cầu nên chuẩn bị kỹ hồ sơ chứng minh, sắp xếp tài liệu logic, rõ ràng để việc xem xét được thuận lợi.
Thứ ba, về quyền và nghĩa vụ của người có yêu cầu độc lập. Khi tham gia tố tụng, người có yêu cầu độc lập có quyền và nghĩa vụ như nguyên đơn, bao gồm: quyền cung cấp chứng cứ, yêu cầu Tòa án thu thập chứng cứ, tham gia hòa giải, tranh luận tại phiên tòa và kháng cáo bản án liên quan đến yêu cầu của mình. Tuy nhiên, đồng thời họ cũng có nghĩa vụ chứng minh yêu cầu là có căn cứ, nộp tạm ứng án phí, và tuân thủ các quy định của Tòa án.
Thứ tư, khi soạn thảo đơn yêu cầu độc lập, người viết cần đặc biệt chú ý đến hình thức, bố cục và ngôn ngữ trình bày. Về hình thức, đơn phải được đánh máy hoặc viết tay rõ ràng, sạch sẽ, trình bày theo mẫu thống nhất mà Tòa án thường áp dụng (tương tự đơn khởi kiện). Về nội dung, cần bảo đảm đầy đủ các phần cơ bản gồm: quốc hiệu – tiêu ngữ, tên Tòa án có thẩm quyền, thông tin người yêu cầu, nội dung yêu cầu, căn cứ pháp lý, tài liệu chứng minh kèm theo và chữ ký xác nhận. Ngôn ngữ trong đơn cần ngắn gọn, chính xác, tránh cảm tính hoặc dùng từ ngữ suy diễn. K
hi nêu nội dung yêu cầu, nên trình bày mạch lạc, có logic, thể hiện rõ mối quan hệ giữa quyền lợi của mình với nội dung vụ án chính, đồng thời dẫn chiếu điều luật hoặc căn cứ pháp lý cụ thể để tăng tính thuyết phục. Ngoài ra, nên kiểm tra kỹ lỗi chính tả, thông tin cá nhân và các tài liệu kèm theo trước khi nộp đơn, vì sai sót nhỏ cũng có thể khiến Tòa án yêu cầu sửa đổi, bổ sung, làm chậm tiến trình giải quyết. Việc chuẩn bị một đơn yêu cầu độc lập được trình bày đúng, đủ và rõ ràng thể hiện thái độ nghiêm túc, chuyên nghiệp, góp phần giúp yêu cầu của bạn được Tòa án xem xét nhanh chóng và thuận lợi hơn.
Thứ năm, về hậu quả pháp lý của việc nộp yêu cầu độc lập. Khi người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan nộp đơn yêu cầu độc lập, họ sẽ trở thành một bên đương sự độc lập trong vụ án, chịu trách nhiệm pháp lý đối với yêu cầu của mình. Điều này đồng nghĩa với việc kết quả giải quyết vụ án có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và nghĩa vụ của họ. Nếu yêu cầu được Tòa án chấp nhận, họ có thể được bảo vệ quyền lợi hợp pháp; ngược lại, nếu bị bác bỏ, họ phải chịu án phí và các hệ quả pháp lý khác. Vì vậy, trước khi đưa ra yêu cầu độc lập, cần đánh giá kỹ cơ sở pháp lý và khả năng chứng minh để tránh rủi ro không cần thiết.
Trên đây là mẫu đơn yêu cầu độc lập của người có quyền lợi nghĩa vụ liên quan. Quý bạn đọc cần soạn đơn từ hãy liên hệ với Luật Online để được tư vấn hỗ trợ.










