Từ vựng Tiếng Anh ngành luật thương mại không chỉ là một công cụ giao tiếp, mà còn là chìa khóa để mở rộng cơ hội nghề nghiệp và nâng cao hiệu quả công việc. Với sự phát triển mạnh mẽ của các giao dịch quốc tế và môi trường pháp lý ngày càng phức tạp, việc nắm vững các thuật ngữ pháp lý là điều bắt buộc đối với những ai làm việc trong lĩnh vực luật thương mại.

Dù bạn là luật sư, chuyên gia tư vấn, hay một nhà đầu tư, việc hiểu rõ và sử dụng chính xác những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc đàm phán, hợp đồng và giải quyết tranh chấp.

100+ từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật Thương mại
100+ từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật Thương mại

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại quan trọng nhất, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh pháp lý.

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt Ví dụ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt câu ví dụ
1 contract /ˈkɒn.trækt/ noun hợp đồng The contract was signed by both parties. Hợp đồng đã được hai bên ký kết.
2 agreement /əˈɡriː.mənt/ noun thỏa thuận They reached an agreement after negotiations. Họ đạt được thỏa thuận sau đàm phán.
3 breach /briːtʃ/ noun vi phạm Breach of contract is a serious matter. Vi phạm hợp đồng là vấn đề nghiêm trọng.
4 clause /klɔːz/ noun điều khoản The agreement contains a confidentiality clause. Thỏa thuận có điều khoản bảo mật.
5 obligation /ˌɒb.lɪˈɡeɪ.ʃən/ noun nghĩa vụ Sellers have an obligation to deliver on time. Người bán có nghĩa vụ giao hàng đúng hạn.
6 liability /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ noun trách nhiệm pháp lý He accepted liability for the accident. Anh ta chấp nhận trách nhiệm pháp lý cho tai nạn.
7 damages /ˈdæm.ɪdʒɪz/ noun tiền bồi thường The court awarded damages to the plaintiff. Tòa án đã trao tiền bồi thường cho nguyên đơn.
8 indemnity /ɪnˈdem.nə.ti/ noun sự bồi thường The policy provides full indemnity. Chính sách cung cấp bồi thường đầy đủ.
9 arbitration /ˌɑː.bɪˈtreɪ.ʃən/ noun trọng tài Arbitration is often faster than court proceedings. Trọng tài thường nhanh hơn kiện tụng.
10 jurisdiction /ˌdʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən/ noun thẩm quyền xét xử The dispute falls under the jurisdiction of this court. Tranh chấp thuộc thẩm quyền của tòa này.
11 settlement /ˈset.əl.mənt/ noun sự dàn xếp They reached an out-of-court settlement. Họ đạt được sự dàn xếp ngoài tòa án.
12 merger /ˈmɜː.dʒər/ noun sự sáp nhập The companies announced a merger. Các công ty đã thông báo việc sáp nhập.
13 acquisition /ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/ noun sự mua lại The acquisition cost $1 billion. Thương vụ mua lại có giá 1 tỷ đô.
14 bankruptcy /ˈbæŋ.krəpt.si/ noun phá sản The company filed for bankruptcy. Công ty nộp đơn xin phá sản.
15 trustee /trʌsˈtiː/ noun người được ủy thác The trustee manages the company’s assets. Người được ủy thác quản lý tài sản công ty.
16 negotiable instrument /nɪˈɡəʊ.ʃi.ə.bəl ˈɪn.strə.mənt/ noun chứng từ có giá A cheque is a negotiable instrument. Séc là một chứng từ có giá.
17 consideration /kənˌsɪd.əˈreɪ.ʃən/ noun đối giá (trong hợp đồng) Consideration is essential for a valid contract. Đối giá là điều kiện cần để hợp đồng hợp lệ.
18 confidentiality /ˌkɒn.fɪ.denˈʃæl.ə.ti/ noun sự bảo mật The contract has a confidentiality agreement. Hợp đồng có thỏa thuận bảo mật.
19 enforce /ɪnˈfɔːs/ verb thực thi The court can enforce the contract terms. Tòa án có thể thực thi các điều khoản hợp đồng.
20 warranty /ˈwɒr.ən.ti/ noun bảo hành, cam đoan The product comes with a one-year warranty. Sản phẩm được bảo hành một năm.
STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt Ví dụ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt câu ví dụ
21 dispute /dɪˈspjuːt/ noun tranh chấp The dispute was resolved by arbitration. Tranh chấp đã được giải quyết bằng trọng tài.
22 creditor /ˈkrɛdɪtə/ noun chủ nợ The creditor filed a claim for payment. Chủ nợ đã nộp yêu cầu thanh toán.
23 debtor /ˈdɛtə/ noun con nợ The debtor failed to repay the loan. Con nợ không trả được khoản vay.
24 fraud /frɔːd/ noun gian lận The company was accused of financial fraud. Công ty bị cáo buộc gian lận tài chính.
25 lien /liːən/ noun quyền chiếm giữ tài sản The bank placed a lien on the property. Ngân hàng đặt quyền chiếm giữ tài sản đối với tài sản này.
26 partnership /ˈpɑːtnəʃɪp/ noun quan hệ đối tác They formed a partnership to expand the business. Họ hình thành quan hệ đối tác để mở rộng kinh doanh.
27 jurisdiction /ˌdʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən/ noun thẩm quyền tài phán The contract specifies the jurisdiction for disputes. Hợp đồng chỉ rõ thẩm quyền xét xử cho các tranh chấp.
28 insolvency /ɪnˈsɒlvənsi/ noun tình trạng mất khả năng thanh toán The company declared insolvency. Công ty đã tuyên bố phá sản.
29 equity /ˈɛkwɪti/ noun vốn chủ sở hữu Equity is the ownership interest in a company. Vốn chủ sở hữu là quyền sở hữu trong công ty.
30 collateral /kəˈlætərəl/ noun tài sản thế chấp The bank required collateral for the loan. Ngân hàng yêu cầu tài sản thế chấp cho khoản vay.
31 merger and acquisition /ˈmɜːdʒər ənd ˌækwɪˈzɪʃən/ noun sáp nhập và mua lại The merger and acquisition deal was completed last year. Thỏa thuận sáp nhập và mua lại đã hoàn thành vào năm ngoái.
32 agent /ˈeɪdʒənt/ noun đại lý He acted as an agent for the company. Anh ta đóng vai trò là đại lý cho công ty.
33 commission /kəˈmɪʃən/ noun hoa hồng He earned a commission for every sale made. Anh ta nhận hoa hồng cho mỗi lần bán hàng.
34 trademark /ˈtreɪdmɑːk/ noun nhãn hiệu The company registered its trademark last year. Công ty đã đăng ký nhãn hiệu của mình vào năm ngoái.
35 patent /ˈpætənt/ noun bằng sáng chế He holds a patent for the new technology. Anh ta sở hữu bằng sáng chế cho công nghệ mới.
36 franchise /ˈfræntʃaɪz/ noun nhượng quyền thương mại The company operates through a franchise model. Công ty vận hành thông qua mô hình nhượng quyền thương mại.
37 stockholder /ˈstɒkhəʊldər/ noun cổ đông The stockholder voted on the company’s annual report. Cổ đông đã bỏ phiếu về báo cáo thường niên của công ty.
38 shareholder /ˈʃɛəˌhəʊldər/ noun cổ đông The shareholder demanded a dividend increase. Cổ đông yêu cầu tăng cổ tức.
39 dissolution /ˌdɪsəˈluːʃən/ noun sự giải thể The partnership faced dissolution after financial losses. Quan hệ đối tác phải giải thể sau những thiệt hại tài chính.
40 insolvency proceedings /ɪnˈsɒlvənsi prəˈsiːdɪŋz/ noun thủ tục phá sản The company entered insolvency proceedings in court. Công ty đã tiến hành thủ tục phá sản tại tòa án.
STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt Ví dụ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt câu ví dụ
41 performance /pəˈfɔː.məns/ noun sự thực hiện, hiệu suất The performance of the contract was satisfactory. Việc thực hiện hợp đồng đã đạt yêu cầu.
42 negotiator /nɪˈɡəʊʃieɪtə/ noun người đàm phán The negotiator handled the terms of the deal. Người đàm phán đã xử lý các điều khoản của thỏa thuận.
43 due diligence /djuː ˈdɪlɪdʒəns/ noun thẩm định The company conducted due diligence before the merger. Công ty đã tiến hành thẩm định trước khi sáp nhập.
44 governing law /ˈɡʌvərnɪŋ lɔː/ noun luật áp dụng The governing law for this contract is English law. Luật áp dụng cho hợp đồng này là luật Anh.
45 liability insurance /ˌlaɪəˈbɪləti ɪnˈʃʊərəns/ noun bảo hiểm trách nhiệm The company has liability insurance for workplace accidents. Công ty có bảo hiểm trách nhiệm cho tai nạn lao động.
46 corporate governance /ˈkɔːpərət ˈɡʌvənəns/ noun quản trị công ty Good corporate governance is vital for long-term success. Quản trị công ty tốt là điều cần thiết cho sự thành công lâu dài.
47 force majeure /fɔːs məˈʊʒər/ noun tình huống bất khả kháng The contract was terminated due to force majeure. Hợp đồng đã bị hủy bỏ do tình huống bất khả kháng.
48 trade secret /treɪd ˈsiːkrət/ noun bí mật thương mại The company protects its trade secrets fiercely. Công ty bảo vệ bí mật thương mại của mình rất chặt chẽ.
49 fiduciary duty /fɪˈdjuːʃəri ˈdjuːti/ noun nghĩa vụ tín nhiệm The director has a fiduciary duty to act in the best interest of the company. Giám đốc có nghĩa vụ tín nhiệm để hành động vì lợi ích tốt nhất của công ty.
50 exclusive contract /ɪkˈskluːsɪv ˈkɒntrækt/ noun hợp đồng độc quyền The company entered into an exclusive contract with a supplier. Công ty đã ký hợp đồng độc quyền với nhà cung cấp.
51 invoice /ˈɪnvɔɪs/ noun hóa đơn The supplier sent an invoice for the delivered goods. Nhà cung cấp đã gửi hóa đơn cho hàng hóa đã giao.
52 payment terms /ˈpeɪmənt tɜːmz/ noun điều khoản thanh toán The payment terms were agreed upon in the contract. Điều khoản thanh toán đã được thỏa thuận trong hợp đồng.
53 liability waiver /laɪəˈbɪləti ˈweɪvər/ noun từ bỏ trách nhiệm The company requires a liability waiver before participation. Công ty yêu cầu một văn bản từ bỏ trách nhiệm trước khi tham gia.
54 default /dɪˈfɔːlt/ noun sự vi phạm (hợp đồng) The company was in default of the loan agreement. Công ty đã vi phạm thỏa thuận vay mượn.
55 force majeure clause /fɔːs məˈʊʒər klɔːz/ noun điều khoản bất khả kháng The contract includes a force majeure clause to protect against unforeseen events. Hợp đồng bao gồm điều khoản bất khả kháng để bảo vệ chống lại các sự kiện không lường trước được.
56 joint venture /dʒɔɪnt ˈvɛntʃər/ noun liên doanh The companies formed a joint venture to expand their market. Các công ty đã thành lập một liên doanh để mở rộng thị trường.
57 debt restructuring /dɛt riːˈstrʌktʃərɪŋ/ noun tái cấu trúc nợ Debt restructuring helped the company avoid bankruptcy. Tái cấu trúc nợ đã giúp công ty tránh khỏi phá sản.
58 fiduciary /fɪˈdjuːʃəri/ adjective tín nhiệm The fiduciary responsibilities of the CEO are clearly defined. Các nghĩa vụ tín nhiệm của Giám đốc điều hành được định rõ.
59 patent infringement /ˈpætənt ɪnˈfrɪndʒmənt/ noun vi phạm bằng sáng chế The company sued for patent infringement. Công ty kiện vì vi phạm bằng sáng chế.
60 supply chain /səˈplaɪ tʃeɪn/ noun chuỗi cung ứng Disruptions in the supply chain affected production. Các sự cố trong chuỗi cung ứng đã ảnh hưởng đến sản xuất.
STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt Ví dụ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt câu ví dụ
61 non-disclosure agreement /nɒn dɪsˈkləʊʒər əˈɡriːmənt/ noun thỏa thuận không tiết lộ Both parties signed a non-disclosure agreement. Cả hai bên đã ký thỏa thuận không tiết lộ.
62 liquidated damages /ˈlɪkwɪdeɪtɪd ˈdæmɪdʒɪz/ noun tiền bồi thường thiệt hại đã định The contract specified the amount of liquidated damages. Hợp đồng đã chỉ rõ số tiền bồi thường thiệt hại đã định.
63 contract dispute /ˈkɒntrækt dɪˈspjuːt/ noun tranh chấp hợp đồng The company faced a contract dispute with the supplier. Công ty gặp phải một tranh chấp hợp đồng với nhà cung cấp.
64 intellectual property /ˌɪn.təˈlɛk.tʃʊəl ˈprɒpəti/ noun sở hữu trí tuệ Intellectual property rights protect the creator’s work. Quyền sở hữu trí tuệ bảo vệ tác phẩm của người sáng tạo.
65 antitrust /ˌæntiˈtrʌst/ noun chống độc quyền Antitrust laws are designed to promote competition. Luật chống độc quyền được thiết kế để thúc đẩy cạnh tranh.
66 governing body /ˈɡʌvənɪŋ ˈbɒdi/ noun cơ quan quản lý The governing body oversees the regulatory framework. Cơ quan quản lý giám sát khung quy định.
67 commercial dispute /kəˈmɜːʃəl dɪˈspjuːt/ noun tranh chấp thương mại The commercial dispute was settled through mediation. Tranh chấp thương mại đã được giải quyết thông qua hòa giải.
68 term sheet /tɜːm ʃiːt/ noun bảng điều khoản The investors presented a term sheet for the agreement. Các nhà đầu tư đã trình bày bảng điều khoản cho thỏa thuận.
69 equity financing /ˈɛkwɪti faɪˈnænsɪŋ/ noun tài trợ vốn chủ sở hữu The company raised capital through equity financing. Công ty đã huy động vốn thông qua tài trợ vốn chủ sở hữu.
70 franchise agreement /ˈfræntʃaɪz əˈɡriːmənt/ noun thỏa thuận nhượng quyền The franchise agreement outlined the terms of operation. Thỏa thuận nhượng quyền phác thảo các điều khoản vận hành.
71 settlement agreement /ˈsɛtlmənt əˈɡriːmənt/ noun thỏa thuận dàn xếp The parties reached a settlement agreement to avoid litigation. Các bên đã đạt được thỏa thuận dàn xếp để tránh kiện tụng.
72 business law /ˈbɪznɪs lɔː/ noun luật kinh doanh Business law regulates commerce and trade practices. Luật kinh doanh điều chỉnh thương mại và các thực hành thương mại.
73 liquidation /ˌlɪkwɪˈdeɪʃən/ noun thanh lý The company entered liquidation after heavy losses. Công ty đã vào quy trình thanh lý sau những tổn thất nặng nề.
74 merger agreement /ˈmɜːdʒər əˈɡriːmənt/ noun thỏa thuận sáp nhập A merger agreement was signed between the two companies. Một thỏa thuận sáp nhập đã được ký giữa hai công ty.
75 shareholder agreement /ˈʃɛəˌhəʊldər əˈɡriːmənt/ noun thỏa thuận cổ đông The shareholder agreement defines the rights of the investors. Thỏa thuận cổ đông xác định quyền lợi của các nhà đầu tư.
76 commercial law /kəˈmɜːʃəl lɔː/ noun luật thương mại Commercial law governs business transactions and contracts. Luật thương mại điều chỉnh các giao dịch và hợp đồng kinh doanh.
77 breach of warranty /briːʧ əv ˈwɔːrənti/ noun vi phạm bảo hành The company faced a breach of warranty lawsuit. Công ty đối mặt với vụ kiện vi phạm bảo hành.
78 contract termination /ˈkɒntrækt ˌtɜːmɪˈneɪʃən/ noun chấm dứt hợp đồng The company initiated a contract termination clause. Công ty đã thực hiện điều khoản chấm dứt hợp đồng.
79 business acquisition /ˈbɪznɪs ˌækwɪˈzɪʃən/ noun mua lại doanh nghiệp The business acquisition was completed after a month of negotiations. Việc mua lại doanh nghiệp đã hoàn thành sau một tháng đàm phán.
80 price adjustment /praɪs əˈdʒʌstmənt/ noun điều chỉnh giá The contract allows for price adjustments based on market conditions. Hợp đồng cho phép điều chỉnh giá dựa trên tình hình thị trường.
81 escrow /ˈɛskrəʊ/ noun tài sản ký quỹ The funds were held in escrow until the contract was finalized. Các khoản tiền được giữ trong tài khoản ký quỹ cho đến khi hợp đồng được hoàn tất.
82 breach of duty /briːʧ əv ˈdjuːti/ noun vi phạm nghĩa vụ The company was found guilty of breach of duty. Công ty bị phát hiện vi phạm nghĩa vụ.
83 trade mark infringement /treɪd mɑːrk ɪnˈfrɪndʒmənt/ noun vi phạm nhãn hiệu The company filed a lawsuit for trade mark infringement. Công ty đã nộp đơn kiện vì vi phạm nhãn hiệu.
84 non-compete clause /nɒn kəmˈpiːt klɔːz/ noun điều khoản không cạnh tranh The contract included a non-compete clause to protect business interests. Hợp đồng bao gồm điều khoản không cạnh tranh để bảo vệ lợi ích kinh doanh.
85 licensing agreement /ˈlaɪsənsɪŋ əˈɡriːmənt/ noun thỏa thuận cấp phép A licensing agreement was signed for the use of the software. Một thỏa thuận cấp phép đã được ký kết cho việc sử dụng phần mềm.
86 liquidator /ˈlɪkwɪdeɪtə/ noun người thanh lý The liquidator was appointed to sell the company’s assets. Người thanh lý đã được bổ nhiệm để bán tài sản của công ty.
87 anti-competitive practices /ˌænti kəmˈpɛtɪtɪv ˈpræktɪsɪz/ noun các hành vi chống cạnh tranh The company was fined for engaging in anti-competitive practices. Công ty bị phạt vì tham gia các hành vi chống cạnh tranh.
88 non-disclosure /nɒn dɪsˈkləʊʒər/ noun không tiết lộ The non-disclosure agreement protects sensitive information. Thỏa thuận không tiết lộ bảo vệ thông tin nhạy cảm.
89 counterclaim /ˈkaʊntəˌkleɪm/ noun phản tố The defendant filed a counterclaim against the plaintiff. Bị đơn đã nộp đơn phản tố lại nguyên đơn.
90 indemnity clause /ɪnˈdɛmnɪti klɔːz/ noun điều khoản bồi thường The indemnity clause protects against third-party claims. Điều khoản bồi thường bảo vệ chống lại các yêu cầu của bên thứ ba.
91 governing contract /ˈɡʌvənɪŋ ˈkɒntrækt/ noun hợp đồng chi phối The governing contract outlined the terms of partnership. Hợp đồng chi phối đã phác thảo các điều khoản hợp tác.
92 business litigation /ˈbɪznɪs ˌlɪtɪˈɡeɪʃən/ noun kiện tụng trong kinh doanh Business litigation can be costly and time-consuming. Kiện tụng trong kinh doanh có thể tốn kém và mất thời gian.
93 export control /ˈɛkspɔːt kənˈtrəʊl/ noun kiểm soát xuất khẩu Export control regulations apply to certain goods. Quy định kiểm soát xuất khẩu áp dụng cho một số hàng hóa nhất định.
94 partnership agreement /ˈpɑːtnəʃɪp əˈɡriːmənt/ noun thỏa thuận đối tác The partnership agreement specifies profit-sharing terms. Thỏa thuận đối tác quy định các điều khoản chia lợi nhuận.
95 equity partner /ˈɛkwɪti ˈpɑːtnər/ noun đối tác góp vốn The equity partner has a stake in the company. Đối tác góp vốn có cổ phần trong công ty.
96 supply agreement /səˈplaɪ əˈɡriːmənt/ noun thỏa thuận cung ứng A supply agreement governs the delivery of products. Thỏa thuận cung ứng quy định việc giao hàng hóa.
97 due date /djuː deɪt/ noun ngày đáo hạn The payment due date is the 15th of every month. Ngày đáo hạn thanh toán là ngày 15 của mỗi tháng.
98 trade credit /treɪd ˈkrɛdɪt/ noun tín dụng thương mại The company secured trade credit to purchase goods. Công ty đã đảm bảo tín dụng thương mại để mua hàng hóa.
99 confidentiality agreement /ˌkɒn.fɪ.denˈʃæl.ə.ti əˈɡriːmənt/ noun thỏa thuận bảo mật Both parties signed a confidentiality agreement before sharing Cả hai bên đã ký thỏa thuận bảo mật trước khi chia sẻ thông tin nhạy cảm.
100 arbitration  /ˌɑːbɪˈtreɪʃən/ noun trọng tài The dispute was resolved through arbitration. Tranh chấp đã được giải quyết qua trọng tài.

Việc làm quen và áp dụng 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại vào công việc không chỉ giúp bạn nâng cao kiến thức mà còn cải thiện khả năng giao tiếp chuyên nghiệp trong lĩnh vực này.

Dù bạn là luật sư, nhà đầu tư, hay chỉ đơn giản là người làm trong ngành kinh doanh, việc hiểu rõ các thuật ngữ sẽ giúp bạn đưa ra các quyết định chính xác và hiệu quả hơn. Hãy tích lũy và vận dụng những từ vựng này trong thực tế để tiến gần hơn đến sự thành công trong môi trường pháp lý và thương mại quốc tế.

Bạn có thể quan tâm:

User Rating: 4.65 ( 1 votes)

Nguyễn Phương

Xem thêm các bài viết nổi bật của tác giả

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Back to top button