Trong quá trình học tập và làm việc trong lĩnh vực pháp lý, việc hiểu và sử dụng thành thạo tiếng Anh ngành luật hình sự là một yếu tố quan trọng. Các thuật ngữ pháp lý không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn đóng vai trò then chốt trong quá trình nghiên cứu, tranh tụng tại tòa án quốc tế. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 100 từ vựng tiếng Anh ngành luật hình sự, giúp bạn nắm vững kiến thức cần thiết và tự tin hơn trong công việc, đồng thời hỗ trợ bạn trong việc nâng cao kỹ năng chuyên môn và giao tiếp pháp lý.

DƯỚI ĐÂY LÀ 100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH LUẬT HÌNH SỰ
STT | Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Crime | /kraɪm/ | Danh từ | Tội phạm | He committed a serious crime. |
2 | Defendant | /dɪˈfɛndənt/ | Danh từ | Bị cáo | The defendant pleaded not guilty. |
3 | Prosecution | /ˌprəʊsɪˈkjuːʃən/ | Danh từ | Viện công tố | The prosecution presented its case. |
4 | Defense | /dɪˈfɛns/ | Danh từ | Sự bảo vệ, sự bào chữa | The defense attorney made a strong argument. |
5 | Judge | /ʤʌdʒ/ | Danh từ | Thẩm phán | The judge will deliver the verdict. |
6 | Verdict | /ˈvɜːdɪkt/ | Danh từ | Phán quyết | The jury reached a guilty verdict. |
7 | Sentence | /ˈsɛntəns/ | Danh từ | Án tù | He received a 5-year sentence. |
8 | Conviction | /kənˈvɪkʃən/ | Danh từ | Lời kết tội, sự kết án | A conviction can result in prison time. |
9 | Acquittal | /əˈkwɪtl/ | Danh từ | Sự tha bổng, sự tuyên bố không có tội | The defendant was granted an acquittal. |
10 | Bail | /beɪl/ | Danh từ | Tiền bảo lãnh | He was granted bail after the hearing. |
11 | Witness | /ˈwɪtnɪs/ | Danh từ | Nhân chứng | The witness testified in court. |
12 | Evidence | /ˈɛvɪdəns/ | Danh từ | Bằng chứng | The police found evidence linking him to the crime. |
13 | Homicide | /ˈhɒmɪsaɪd/ | Danh từ | Tội giết người | The police are investigating a homicide. |
14 | Manslaughter | /ˈmænslɔːtə(r)/ | Danh từ | Ngộ sát | He was charged with manslaughter. |
15 | Robbery | /ˈrɒbəri/ | Danh từ | Tội cướp của | He was convicted of robbery. |
16 | Assault | /əˈsɔːlt/ | Danh từ | Tội hành hung | He was arrested for assault. |
17 | Battery | /ˈbætəri/ | Danh từ | Tội tấn công | He was charged with battery. |
18 | Kidnapping | /ˈkɪdnæpɪŋ/ | Danh từ | Tội bắt cóc | The child was a victim of kidnapping. |
19 | Fraud | /frɔːd/ | Danh từ | Gian lận | He was found guilty of fraud. |
20 | Burglary | /ˈbɜːɡləri/ | Danh từ | Tội trộm cắp tài sản | The house was broken into in a burglary. |
21 | Parole | /pəˈrəʊl/ | Danh từ | Tha tù trước thời hạn | He was released on parole. |
22 | Capital punishment | /ˈkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt/ | Danh từ | Hình phạt tử hình | The country has abolished capital punishment. |
23 | Jury | /ˈdʒʊəri/ | Danh từ | Hội đồng xét xử | The jury deliberated for hours before reaching a verdict. |
24 | Appeal | /əˈpiːl/ | Danh từ | Kháng cáo | He filed an appeal after his conviction. |
25 | Execution | /ˌɛksɪˈkjuːʃən/ | Danh từ | Sự hành quyết | The execution was scheduled for next month. |
26 | Testimony | /ˈtɛstɪməni/ | Danh từ | Lời khai, chứng cứ | The witness gave compelling testimony. |
27 | Incarceration | /ɪnˌkɑːsəˈreɪʃən/ | Danh từ | Sự giam giữ | Incarceration is a common punishment for serious crimes. |
28 | Convict | /kənˈvɪkt/ | Danh từ | Người bị kết án | The convict was taken to prison. |
29 | Prove | /pruːv/ | Động từ | Chứng minh | The prosecution needs to prove his guilt. |
30 | Guilt | /ɡɪlt/ | Danh từ | Sự có tội, tội lỗi | The jury found him guilty of murder. |
31 | Sentence | /ˈsɛntəns/ | Động từ | Kết án | He was sentenced to 10 years in prison. |
32 | Detention | /dɪˈtɛnʃən/ | Danh từ | Sự giam giữ, tạm giữ | The suspect was placed in detention. |
33 | Charge | /ʧɑːdʒ/ | Danh từ | Cáo buộc, sự buộc tội | The defendant faces multiple charges. |
34 | Criminal | /ˈkrɪmɪnəl/ | Tính từ | Thuộc về tội phạm | He was involved in criminal activities. |
35 | Prosecutor | /ˈprəʊsɪkjʊtə(r)/ | Danh từ | Công tố viên | The prosecutor presented the case to the court. |
36 | Evidence | /ˈɛvɪdəns/ | Danh từ | Bằng chứng | They found new evidence during the investigation. |
37 | Plea | /pliː/ | Danh từ | Lời biện hộ | He entered a plea of guilty. |
38 | Jail | /ʤeɪl/ | Danh từ | Nhà tù | He was sent to jail for his crimes. |
39 | Recidivism | /rɪˈsɪdɪvɪzəm/ | Danh từ | Tái phạm | Recidivism rates are high among criminals. |
40 | Seizure | /ˈsiːʒər/ | Danh từ | Sự tịch thu, sự chiếm đoạt | The authorities seized his assets. |
41 | Alibi | /ˈæləbaɪ/ | Danh từ | Bằng chứng ngoại phạm | He presented an alibi for the night of the crime. |
42 | Probation | /prəˈbeɪʃən/ | Danh từ | Quản chế | He was sentenced to probation instead of jail time. |
43 | Manslaughter | /ˈmænslɔːtə(r)/ | Danh từ | Ngộ sát | The defendant was convicted of manslaughter. |
44 | Accomplice | /əˈkʌmplɪs/ | Danh từ | Đồng phạm | He was arrested as an accomplice in the robbery. |
45 | Trial | /ˈtraɪəl/ | Danh từ | Phiên tòa | The trial lasted for several days. |
46 | Felony | /ˈfɛləni/ | Danh từ | Tội ác nghiêm trọng | A felony charge can result in years of imprisonment. |
47 | Misdemeanor | /ˌmɪsdɪˈmiːnər/ | Danh từ | Tội nhẹ, tội phạm nhẹ | He was convicted of a misdemeanor. |
48 | Indictment | /ɪnˈdaɪtmənt/ | Danh từ | Cáo trạng | The indictment included several serious charges. |
49 | Statute | /ˈstætʃuːt/ | Danh từ | Điều luật | The statute defines various criminal acts. |
50 | Plea bargain | /pliː ˈbɑːɡɪn/ | Danh từ | Thỏa thuận nhận tội | The defendant accepted a plea bargain. |
51 | Sentence | /ˈsɛntəns/ | Danh từ | Hình phạt | The sentence was handed down by the judge. |
52 | Imprisonment | /ɪmˈprɪzənmənt/ | Danh từ | Sự tống giam | Imprisonment is a common punishment for felonies. |
53 | Law enforcement | /lɔː ɪnˈfɔːsmənt/ | Danh từ | Cơ quan thực thi pháp luật | Law enforcement officers investigate crimes. |
54 | Extradition | /ˌɛkstrəˈdɪʃən/ | Danh từ | Sự dẫn độ | The country requested his extradition. |
55 | Forensic evidence | /fəˈrɛnsɪk ˈɛvɪdəns/ | Danh từ | Bằng chứng pháp y | Forensic evidence played a key role in the case. |
56 | Solicitor | /səˈlɪsɪtə(r)/ | Danh từ | Luật sư | The solicitor advised the defendant. |
57 | Parole officer | /pəˈrəʊl ˈɒfɪsə(r)/ | Danh từ | Cán bộ giám sát quản chế | The parole officer checked in with the offender. |
58 | Warrant | /ˈwɔːrənt/ | Danh từ | Lệnh bắt, lệnh khám xét | The police issued a warrant for his arrest. |
59 | Self-defense | /ˌsɛlf dɪˈfɛns/ | Danh từ | Tự vệ | He claimed he acted in self-defense. |
60 | Probable cause | /ˈprɒbəbl kɔːz/ | Danh từ | Nguyên nhân hợp lý | The officer had probable cause to arrest him. |
61 | Acquaintance | /əˈkweɪntəns/ | Danh từ | Người quen | He was seen talking to the victim, an acquaintance. |
62 | Hearsay | /ˈhɪəseɪ/ | Danh từ | Lời đồn, tin đồn | The judge ruled that the evidence was hearsay. |
63 | Civil liability | /ˈsɪvl ˌlaɪəˈbɪləti/ | Danh từ | Trách nhiệm dân sự | Civil liability arises from negligence. |
64 | Prosecutor’s office | /ˈprəʊsɪkjʊtə(r)z ˈɒfɪs/ | Danh từ | Văn phòng công tố viên | The prosecutor’s office handled the case. |
65 | Aggravating factor | /ˈæɡrəˌveɪtɪŋ ˈfæktə(r)/ | Danh từ | Yếu tố tăng nặng | The judge considered the aggravating factors. |
66 | Mitigating factor | /ˌmɪtɪˈɡeɪtɪŋ ˈfæktə(r)/ | Danh từ | Yếu tố giảm nhẹ | The defense presented mitigating factors to reduce the sentence. |
67 | Witness protection | /ˈwɪtnɪs prəˈtɛkʃən/ | Danh từ | Bảo vệ nhân chứng | The witness was placed under witness protection. |
68 | Trial by jury | /ˈtraɪəl baɪ ˈdʒʊəri/ | Danh từ | Xét xử bởi hội đồng xét xử | The defendant requested a trial by jury. |
69 | Conviction record | /kənˈvɪkʃən ˈrɛkɔːd/ | Danh từ | Hồ sơ kết tội | A conviction record can impact employment opportunities. |
70 | Court of appeals | /kɔːt əv əˈpiːlz/ | Danh từ | Tòa án phúc thẩm | The court of appeals heard the case. |
71 | Prison sentence | /ˈprɪzən ˈsɛntəns/ | Danh từ | Án tù trong nhà tù | He received a prison sentence for his actions. |
72 | Detain | /dɪˈteɪn/ | Động từ | Giam giữ | The police detained the suspect for questioning. |
73 | Contempt of court | /kənˈtɛmpt əv kɔːt/ | Danh từ | Xúc phạm tòa án | He was charged with contempt of court. |
74 | Forensic expert | /fəˈrɛnsɪk ˈɛkspə(r)t/ | Danh từ | Chuyên gia pháp y | The forensic expert analyzed the evidence. |
75 | Victim | /ˈvɪktɪm/ | Danh từ | Nạn nhân | The victim was taken to the hospital. |
76 | Abduction | /əbˈdʌkʃən/ | Danh từ | Tội bắt cóc | The abduction took place in the city center. |
77 | Surveillance | /səˈveɪləns/ | Danh từ | Giám sát | The police conducted surveillance of the suspect. |
78 | Indefinite sentence | /ɪnˈdɛfɪnət ˈsɛntəns/ | Danh từ | Án tù không xác định | The court handed down an indefinite sentence. |
79 | Evidence tampering | /ˈɛvɪdəns ˈtæmpərɪŋ/ | Danh từ | Làm sai lệch bằng chứng | The defendant was charged with evidence tampering. |
80 | Fraudulent | /ˈfrɔːdjʊlənt/ | Tính từ | Gian lận, lừa đảo | He was involved in fraudulent activities. |
81 | Perjury | /ˈpɜːdʒəri/ | Danh từ | Tội khai man | The defendant was charged with perjury. |
82 | Miscarriage of justice | /mɪsˈkærɪdʒ əv ˈʤʌstɪs/ | Danh từ | Lỗi lầm trong công lý | The case was a miscarriage of justice. |
83 | Overturn | /əʊvəˈtɜːn/ | Động từ | Lật lại, đảo ngược | The court decided to overturn the verdict. |
84 | Exonerate | /ɪɡˈzɒnəreɪt/ | Động từ | Minh oan | The new evidence helped exonerate him. |
85 | Cross-examination | /ˈkrɒs ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ | Danh từ | Đối chất | The defense attorney conducted a cross-examination. |
86 | Intent | /ɪnˈtɛnt/ | Danh từ | Dự định, ý định | The defendant’s intent was to cause harm. |
87 | Subpoena | /səb | Danh từ | Sự tuyên án, quyết định án phạt | The judge handed down the sentencing. |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|---|---|
88 | Subpoena | /səbˈpiːnə/ | Danh từ | Lệnh triệu tập | He was served with a subpoena to testify. |
89 | Restitution | /ˌrɛstɪˈtjuːʃən/ | Danh từ | Sự bồi hoàn | The court ordered restitution to the victim. |
90 | Discharge | /dɪsˈtʃɑːdʒ/ | Động từ | Thả tự do, miễn án | The defendant was discharged from custody. |
91 | Recant | /rɪˈkænt/ | Động từ | Rút lại lời khai | The witness recanted his previous statement. |
92 | Plea | /pliː/ | Danh từ | Lời khai nhận tội | He entered a guilty plea. |
93 | Retrial | /ˈriːˌtraɪəl/ | Danh từ | Phiên tòa xét lại | The court granted a retrial. |
94 | Cross-examine | /ˈkrɒs ɪɡˌzæmɪn/ | Động từ | Đối chất | The lawyer cross-examined the witness. |
95 | Commutation | /ˌkəmjuˈteɪʃən/ | Danh từ | Sự giảm án | The defendant’s sentence was reduced in commutation. |
96 | Probation officer | /prəˈbeɪʃən ˈɒfɪsə(r)/ | Danh từ | Cán bộ giám sát quản chế | The probation officer visited the defendant monthly. |
97 | Bail bond | /beɪl bɒnd/ | Danh từ | Tiền bảo lãnh | He paid a bail bond to secure his release. |
98 | Incriminating | /ɪnˈkrɪmɪˌneɪtɪŋ/ | Tính từ | Tố cáo, làm rõ tội phạm | The incriminating evidence was submitted in court. |
99 | Motive | /ˈməʊtɪv/ | Danh từ | Động cơ | The prosecutor tried to establish a motive for the crime. |
100 | Statute of limitations | /ˈstætʃuːt əv ˌlɪmɪˈteɪʃənz/ | Danh từ | Thời gian giới hạn khởi kiện | The case was dismissed due to the statute of limitations. |
Việc làm chủ tiếng Anh chuyên ngành luật hình sự sẽ giúp bạn tự tin khi đối diện với các tình huống pháp lý quốc tế và nâng cao hiệu quả công việc. Hy vọng rằng với danh sách 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật hình sự trong bài viết, bạn sẽ có thêm công cụ hữu ích để cải thiện khả năng ngôn ngữ và kiến thức pháp lý. Hãy tiếp tục học hỏi và áp dụng những thuật ngữ này để phát triển nghề nghiệp của mình trong ngành luật.