
100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật Sở hữu trí tuệ hay nhất
Từ vựng tiếng Anh ngành luật sở hữu trí tuệ không chỉ giúp các chuyên gia, luật sư và nhà nghiên cứu nâng cao khả năng giao tiếp quốc tế, mà còn góp phần quan trọng trong việc bảo vệ các quyền lợi sáng tạo và phát minh. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu hơn 100 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất trong ngành Luật sở hữu trí tuệ, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng khi làm việc trong lĩnh vực này. STT Từ Vựng Phiên Âm Từ Loại Nghĩa Tiếng Việt Ví Dụ 1 Copyright /ˈkɑːpɪraɪt/ Noun Bản quyền The author holds the copyright of the book. 2 Trademark /ˈtreɪdmɑːrk/ Noun Nhãn hiệu The company registered the trademark for its logo. 3 Patent /ˈpætnt/ Noun Bằng sáng chế The inventor applied for a patent on the new technology. 4 Intellectual Property /ɪnˈtɛlɪktʃʊəl



