
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật Dân sự [mức độ cơ bản]
Luật Dân sự (Civil Law) là lĩnh vực pháp luật điều chỉnh các mối quan hệ giữa cá nhân với cá nhân, tổ chức với tổ chức, liên quan đến tài sản, hợp đồng, nghĩa vụ, quyền nhân thân,… Hiểu và sử dụng tiếng Anh chuyên ngành Luật Dân sự thành thạo giúp bạn đọc, soạn thảo hợp đồng, tư vấn pháp lý, và tham gia tranh tụng hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế. Trong chương này, bạn sẽ học được những từ vựng cơ bản đến nâng cao, cụm từ và ví dụ thực tế trong lĩnh vực dân sự. stt Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt Ví dụ 1 civil law /ˈsɪv.əl lɔː/ noun luật dân sự Civil law governs private disputes between individuals. 2 litigation /ˌlɪt.ɪˈɡeɪ.ʃən/ noun việc kiện tụng Litigation can be costly and complex. 3 plaintiff /ˈpleɪn.tɪf/ noun nguyên đơn



