




Trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ hiện nay, tiếng Anh pháp lý không chỉ là lợi thế mà còn là yêu cầu bắt buộc đối với sinh viên và người làm nghề luật. Bài viết này tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật Kinh tế thông dụng nhất, được phân nhóm rõ ràng theo từng lĩnh vực như: hợp đồng kinh tế, doanh nghiệp, phá sản tài chính, sở hữu trí tuệ, tố tụng thương mại, thuế và kiểm toán… Mỗi từ vựng đều đi kèm: Phiên âm chuẩn Anh – Mỹ, Giải nghĩa tiếng Việt dễ hiểu, Ví dụ thực tế sinh động bằng tiếng Anh và bản dịch tiếng Việt. Hãy lưu lại bộ từ vựng này để luyện tập hàng ngày, giúp bạn tự tin hơn khi học tập, thi cử, soạn thảo hợp đồng hoặc làm việc trong môi trường pháp

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc trang bị kiến thức pháp lý vững chắc bằng tiếng Anh là yêu cầu thiết yếu đối với những người làm việc trong lĩnh vực Luật Lao động. Từ vựng tiếng Anh ngành Luật Lao động không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế, mà còn hỗ trợ trong quá trình nghiên cứu, soạn thảo văn bản và tham gia các cuộc thảo luận pháp lý. Bài viết này cung cấp 120 từ vựng tiếng Anh ngành Luật Lao động thông dụng và ứng dụng cao, kèm theo phiên âm chuẩn, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa thực tế. Đây sẽ là tài liệu hữu ích cho các luật sư, sinh viên và chuyên gia pháp lý đang tìm kiếm phương pháp nâng cao năng lực chuyên

Từ vựng tiếng Anh ngành luật sở hữu trí tuệ không chỉ giúp các chuyên gia, luật sư và nhà nghiên cứu nâng cao khả năng giao tiếp quốc tế, mà còn góp phần quan trọng trong việc bảo vệ các quyền lợi sáng tạo và phát minh. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu hơn 100 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất trong ngành Luật sở hữu trí tuệ, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng khi làm việc trong lĩnh vực này. STT Từ Vựng Phiên Âm Từ Loại Nghĩa Tiếng Việt Ví Dụ 1 Copyright /ˈkɑːpɪraɪt/ Noun Bản quyền The author holds the copyright of the book. 2 Trademark /ˈtreɪdmɑːrk/ Noun Nhãn hiệu The company registered the trademark for its logo. 3 Patent /ˈpætnt/ Noun Bằng sáng chế The inventor applied for a patent on the new technology. 4 Intellectual Property /ɪnˈtɛlɪktʃʊəl

Từ vựng tiếng anh ngành Luật hiến pháp rất quan trọng để hiểu rõ các khái niệm, nguyên lý và các quy định pháp lý quốc tế. Những thuật ngữ này không chỉ giúp các sinh viên, chuyên gia pháp lý dễ dàng tham gia vào các cuộc thảo luận quốc tế mà còn là chìa khóa mở ra những cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn trong môi trường pháp lý toàn cầu. Dù bạn là người mới bắt đầu học luật hay đã có kinh nghiệm, việc trang bị kiến thức về từ vựng tiếng Anh luật hiến pháp sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp chuyên môn, đồng thời mở rộng tầm hiểu biết về hệ thống pháp lý của các quốc gia. Hãy cùng khám phá danh sách 100 từ vựng tiếng Anh luật hiến pháp thông dụng nhất mà mỗi luật

Từ vựng Tiếng Anh ngành luật thương mại không chỉ là một công cụ giao tiếp, mà còn là chìa khóa để mở rộng cơ hội nghề nghiệp và nâng cao hiệu quả công việc. Với sự phát triển mạnh mẽ của các giao dịch quốc tế và môi trường pháp lý ngày càng phức tạp, việc nắm vững các thuật ngữ pháp lý là điều bắt buộc đối với những ai làm việc trong lĩnh vực luật thương mại. Dù bạn là luật sư, chuyên gia tư vấn, hay một nhà đầu tư, việc hiểu rõ và sử dụng chính xác những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc đàm phán, hợp đồng và giải quyết tranh chấp. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại quan trọng nhất, giúp bạn nâng cao

Từ vựng tiếng Anh ngành luật là yếu tố then chốt để nâng cao kỹ năng học tập, nghiên cứu và làm việc quốc tế. Bài viết này sẽ tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh ngành Luật Doanh nghiệp thông dụng và cần thiết nhất, giúp bạn tự tin sử dụng trong quá trình học tập, dịch thuật tài liệu, hoặc tham gia các giao dịch pháp lý. Dưới đây là danh sách 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật Doanh nghiệp được chọn lọc kỹ lưỡng, phù hợp cho sinh viên luật, luật sư, chuyên viên pháp lý, và những ai đang làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế. STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt Ví dụ 1 Agreement /əˈɡriːmənt/ Danh từ Thỏa thuận, hợp đồng The parties signed an agreement to resolve the dispute. 2 Corporation /ˌkɔːpəˈreɪʃn/ Danh từ Tập

Trong quá trình học tập và làm việc trong lĩnh vực pháp lý, việc hiểu và sử dụng thành thạo tiếng Anh ngành luật hình sự là một yếu tố quan trọng. Các thuật ngữ pháp lý không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn đóng vai trò then chốt trong quá trình nghiên cứu, tranh tụng tại tòa án quốc tế. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 100 từ vựng tiếng Anh ngành luật hình sự, giúp bạn nắm vững kiến thức cần thiết và tự tin hơn trong công việc, đồng thời hỗ trợ bạn trong việc nâng cao kỹ năng chuyên môn và giao tiếp pháp lý. DƯỚI ĐÂY LÀ 100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH LUẬT HÌNH SỰ STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt Ví dụ 1 Crime /kraɪm/ Danh từ Tội phạm He committed a serious crime. 2
Nhận những cập nhật pháp lý, văn bản mới và bài viết chuyên sâu từ Luật Online — giúp bạn nắm bắt kịp thời các thay đổi trong quy định và chính sách pháp luật.